Từ điển Thiều Chửu
擴 - khoách/khoáng
① Mở rộng thêm ra như khoách sung 擴充 mở mang cho có vẻ rộng rãi hơn lên. Ta quen đọc là chữ khoáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擴 - khoắc
Giương lớn ra. Giăng rộng ra. Cũng đọc Khoáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擴 - khoáng
Giăng rộng ra, giương lớn ra. Cũng đọc Khoắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擴 - khuếch
Mở rộng ra — Làm cho lớn lên.


擴音 - khuếch âm || 擴大 - khuếch đại || 擴聲 - khuếch thanh || 擴張 - khuếch trương ||